TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến được điều khiển

biến được điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biến được điều khiển

controlled variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 controlled variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convection coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biến được điều khiển

Regelgröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Heizung der Sonde erfolgt über PIN 9 (Masse) und K1 (Plus).

Bộ gia nhiệt của cảm biến được điều khiển qua chân 9 (mass) và K1 (điện áp nguồn).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelgröße /f/KT_ĐIỆN, CT_MÁY/

[EN] controlled variable

[VI] biến được điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlled variable /đo lường & điều khiển/

biến được điều khiển

Số lượng hoặc điều kiện trong hệ thống điều khiển có thể thay đổi theo hệ thống để đạt kết quả mong muốn.

Any quantity or condition in a control system that can be changed by the system to produce a desired result.

controlled variable

biến được điều khiển

 convection coefficient

biến được điều khiển