Việt
Biến dạng nén
Anh
compressive deformation
compression-forming
compression deformation
compression strain
compressive strain
compression forming
Đức
Druckumformen
Druckumformung
Druckverformung
Druckumformung
Biến dạng nén
16.1.6 Druckumformung
144 Druckumformen
144 Biến dạng nén
Zugdruckumformen
Biến dạng nén-kéo
[EN] compressive deformation
[VI] biến dạng nén,
[EN] compression forming
[VI] Biến dạng nén
biến dạng nén
[EN] compression-forming