Việt
sự biến dạng nén
hệ số sự định học
độ co tương đói
lực nén
cóng nén
biến dạng nén
sự biến dạng ép
Anh
compressive strain
compressive deformation
strain
Đức
Stauchung
Dehnen
Formaenderung unter Druck
Pháp
dilatation à la compression
déformation à la compression
compressive strain,strain
[DE] Dehnen; Formaenderung unter Druck
[EN] compressive strain; strain
[FR] dilatation à la compression; déformation à la compression
compressive strain, compressive deformation, compressive strain
Stauchung /f/CƠ/
[EN] compressive strain
[VI] sự biến dạng nén
o sự biến dạng nén
sự biến dạng nén; độ co tương đói (mầu thử); lực nén; cóng nén