TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự biến dạng nén

sự biến dạng nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ co tương đói

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lực nén

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cóng nén

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự biến dạng nén

compressive strain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

contraction strain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression deformability

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compression strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressive deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressive strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự biến dạng nén

Stauchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die höchste Zugfestigkeitund Bruchdehnung erreicht man bei einem niedrigeren, die maximale Elastizität und den bestenDruckverformungsrest bei einem hohen Vulkanisationsgrad.

Với độ lưu hóa thấp, độ bền kéo và dãn đứt đạt đến cực đại, với độ lưu hóa cao thu được đạt đến đàn hồi cực đại và sự biến dạng nén dư tốt nhất.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compressive strain

sự biến dạng nén; độ co tương đói (mầu thử); lực nén; cóng nén

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compressive strain

sự biến dạng nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression strain, compressive

sự biến dạng nén

compressive strain, compressive deformation, compressive strain

sự biến dạng nén

 contraction strain

sự biến dạng nén

contraction strain

sự biến dạng nén

compression strain

sự biến dạng nén

compressive strain

sự biến dạng nén

 compression

sự biến dạng nén

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stauchung /f/CƠ/

[EN] compressive strain

[VI] sự biến dạng nén

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compression deformability

sự biến dạng nén

compressive strain

sự biến dạng nén

contraction strain

sự biến dạng nén