TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến dạng ngang

biến dạng ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng hướng ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

biến dạng ngang

 lateral deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral flow

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hat sich z.B. bei einem Unfall die Karosserie zusätzlich zur waagrechten Verformung nach oben verschoben, muss die Rückverformung durch das Richtgerät mittels einer Umlenkrolle erfolgen.

Thí dụ tai nạn xảy ra làm thân vỏ xe không những bị biến dạng ngang mà còn bị đẩy lên phía trên, thì việc biến dạng trở lại phải được thực hiện qua máy chỉnh với trục lăn chuyển hướng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lateral flow

dòng bên, dòng hướng ngang, biến dạng ngang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral deformation, lateral strain /điện lạnh/

biến dạng ngang

lateral strain

biến dạng ngang

lateral deformation

biến dạng ngang