Việt
biến dạng ngang
dòng bên
dòng hướng ngang
Anh
lateral deformation
lateral strain
lateral flow
Hat sich z.B. bei einem Unfall die Karosserie zusätzlich zur waagrechten Verformung nach oben verschoben, muss die Rückverformung durch das Richtgerät mittels einer Umlenkrolle erfolgen.
Thí dụ tai nạn xảy ra làm thân vỏ xe không những bị biến dạng ngang mà còn bị đẩy lên phía trên, thì việc biến dạng trở lại phải được thực hiện qua máy chỉnh với trục lăn chuyển hướng.
dòng bên, dòng hướng ngang, biến dạng ngang
lateral deformation, lateral strain /điện lạnh/