TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến dạng nhiệt

biến dạng nhiệt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

biến dạng nhiệt

thermal strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

thermal deformation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

temperature strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Speziell ausgerüstet sind sie thermoverform-bar.

:: Có khả năng biến dạng nhiệt nếu được xử lý đặc biệt

Zum Warmumformen ist ein schmaler Schmelzbereich besser geeignet.

Khoảng nóng chảy hẹp phù hợp tốt hơn để gia công biến dạng nhiệt.

Zum Warmumformen muss die Temperatur lediglich so erhöht werden, dass nur noch wenige Nebenvalenzkräfte vorhanden sind.

Để biến dạng nhiệt, nhiệt độ phải được tăng lên cho đến khi chỉ còn ít lực hóa trị phụ.

Wegen der geringen Temperaturbeständigkeit von Nebenvalenzkräften lassen sich thermoplastische Kunststoffe warmverformen.

Do tính bền nhiệt thấp của lực hóa trị phụ, nhựa nhiệt dẻo có thể được biến dạng nhiệt (cảm ứng nhiệt).

Da die Reißfestigkeit aber immer geringer wird, nimmt auch das Rückstellbestreben ab, d. h. die Produkte haben hier ein deutlich besseres Wärmestandverhalten.

Do độ bền đứt luôn trở nên nhỏ hơn, khuynh hướng hồi dạng cũng giảm theo, nghĩa là sản phẩm có tính năng chống biến dạng nhiệt tốt hơn rõ rệt.

Từ điển toán học Anh-Việt

thermal strain

biến dạng nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature strain

biến dạng nhiệt

 temperature strain

biến dạng nhiệt

thermal distortion

biến dạng nhiệt

thermal strain

biến dạng nhiệt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

thermal deformation

biến dạng nhiệt