TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến dạng trong

biến dạng trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biến dạng trong

internal deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Stahlblechplatinen werden rot glühend in einer Presse umgeformt.

Các phôi thép tấm được nung nóng đỏ và được biến dạng trong máy dập khuôn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Allerdings sind hier auchdie Umformgrade begrenzt.

Tuy nhiên độ biến dạng trong phương pháp này cũng bị hạn chế.

Elastomere können nur im unvernetzten Zustand urgeformt werden.

Nhựa đàn hồi chỉ có thể được gia công biến dạng trong trạng thái chưa kết mạng.

Zudem ist bei einer Vakuumformung eine höhere Umformtemperatur erforderlich als bei einer Druckluftformung.

Ngoài ra, biến dạng trong chân không đòi hỏi nhiệt độ biến dạng cao hơn so với biến

Teilkristalline Thermoplaste lassen sich um den Kristallitschmelztemperaturbereich herum umformen.

Nhựa nhiệt dẻo kết tinh từng phần có thể được biến dạng trong vùng nhiệt độ nóng chảy của tinh thể.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal deformation

biến dạng trong

internal strain

biến dạng trong

 internal deformation, internal strain /cơ khí & công trình/

biến dạng trong

 internal deformation /toán & tin/

biến dạng trong

 internal strain /toán & tin/

biến dạng trong