Việt
biến dạng trong
Anh
internal deformation
internal strain
Die Stahlblechplatinen werden rot glühend in einer Presse umgeformt.
Các phôi thép tấm được nung nóng đỏ và được biến dạng trong máy dập khuôn.
Allerdings sind hier auchdie Umformgrade begrenzt.
Tuy nhiên độ biến dạng trong phương pháp này cũng bị hạn chế.
Elastomere können nur im unvernetzten Zustand urgeformt werden.
Nhựa đàn hồi chỉ có thể được gia công biến dạng trong trạng thái chưa kết mạng.
Zudem ist bei einer Vakuumformung eine höhere Umformtemperatur erforderlich als bei einer Druckluftformung.
Ngoài ra, biến dạng trong chân không đòi hỏi nhiệt độ biến dạng cao hơn so với biến
Teilkristalline Thermoplaste lassen sich um den Kristallitschmelztemperaturbereich herum umformen.
Nhựa nhiệt dẻo kết tinh từng phần có thể được biến dạng trong vùng nhiệt độ nóng chảy của tinh thể.
internal deformation, internal strain /cơ khí & công trình/
internal deformation /toán & tin/
internal strain /toán & tin/