TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến thêm

biến thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

biến thêm

 additional variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

additional variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

additional variablebiến

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stahl ist ohne Nachbehandlung schmiedbarer Eisenwerkstoff.

Thép là loại vật liệu gốc sắt dẻo, rèn được mà không cần gia công chế biến thêm.

Từ điển toán học Anh-Việt

additional variablebiến

biến thêm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 additional variable /toán & tin/

biến thêm

additional variable

biến thêm