TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến tinh

biến tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến dư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

biến tinh

crystalloblastic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blastic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 denaturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metacryst

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Verbesserung der Teiggärung, Frischhaltung und Krustenfarbe durch teilweisen Abbau der Mehlstärke zu vergärbaren Zuckern

Cải thiện lên men bột, giữ tươi và vỏ màu bằng cách biến tinh bột thành đường

Dadurch verbessern sich die Verarbeitungsbedingungen der Stärke, z. B. in der Papierherstellung oder der Textilindustrie.

Qua đó chúng cải thiện các điều kiện chế biến tinh bột, thí dụ trong sản xuất giấy hoặc vải.

Die Stärkemoleküle werden von den Lebewesen durch verschiedene stärkespaltende Enzyme (Amylasen) bis zur Maltose und Glukose abgebaut und verwertet.

Sinh vật với sự hỗ trợ của enzyme (amylase) phân hủy và biến tinh bột thành maltose và glucose để sử dụng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metacryst

biến tinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denaturation /hóa học & vật liệu/

biến tinh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

crystalloblastic

biến tinh

blastic

biến tinh, biến dư