TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biển ven lục địa

biển ven lục địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biển ven lục địa

 epeiric sea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epicontinental shelf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epeiric sea, epicontinental shelf /hóa học & vật liệu/

biển ven lục địa

 epeiric sea /xây dựng/

biển ven lục địa

 epicontinental shelf /xây dựng/

biển ven lục địa

 epeiric sea /hóa học & vật liệu/

biển ven lục địa

 epicontinental shelf /hóa học & vật liệu/

biển ven lục địa

 epeiric sea

biển ven lục địa

 epicontinental shelf

biển ven lục địa