TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu đồ đường

biểu đồ đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biểu đồ đường

 line chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line graph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line graph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

R + I-Fließschema (DIN EN ISO 10628 und DIN EN 62424)

Biểu đồ đường ống và thiết bị điều khiển quá trình biến chế (tiêu chuẩn DIN EN ISO 10628 và DIN EN 62424)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line chart, line graph /toán & tin/

biểu đồ đường

line chart

biểu đồ đường

line graph

biểu đồ đường