Việt
biểu đồ khí áp
giản đồ khí áp
Anh
barogram
barograph
Đức
Barogramm
Pháp
barogramme
giản đồ khí áp, biểu đồ khí áp
barogram, barograph /cơ khí & công trình/
[DE] Barogramm
[VI] (vật lý) biểu đồ khí áp
[FR] barogramme