Việt
biểu đồ khoanh
biểu đồ tràn
biểu đồ tròn
Anh
pie chart
Đức
Sektordiagramm
Sektordiagramm /nt/TOÁN/
[EN] pie chart
[VI] biểu đồ tròn, biểu đồ khoanh
biểu đồ tràn, biểu đồ khoanh
pie chart /toán & tin/