TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu đồ khoanh

biểu đồ khoanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biểu đồ tràn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biểu đồ tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biểu đồ khoanh

pie chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pie chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biểu đồ khoanh

Sektordiagramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sektordiagramm /nt/TOÁN/

[EN] pie chart

[VI] biểu đồ tròn, biểu đồ khoanh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pie chart

biểu đồ tràn, biểu đồ khoanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pie chart

biểu đồ khoanh

 pie chart /toán & tin/

biểu đồ khoanh