TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu đồ tải

biểu đồ tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biểu đồ tải

 load diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Windlastdiagramm für Floatglas

Biểu đồ tải trọng gió cho kính nổi

Aus dem Windlastdiagramm (Bild 2) ergibt sich ein Dickengrundwert dG von 5,8 mm.

Từ biểu đồ tải trọng gió (Hình 2) thu được trị số độ dày cơ bản d là 5,8 mm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load diagram /điện/

biểu đồ tải

Một bản phác thảo hay biểu đồ chỉ ra sự sắp đặt, bố trí của một hệ thống điện.

An outline or plan showing the layout of an electrical system.

load diagram

biểu đồ tải