Việt
biểu tượng diễn cảm
Anh
smiley
Đức
Smiley-Männchen
smiley /toán & tin/
Smiley-Männchen /nt/M_TÍNH/
[EN] smiley
[VI] biểu tượng diễn cảm (dấu, ký hiệu)