Việt
biểu thời gian thử
lịch biểu thử nghiệm
Anh
test schedule
time-table
Đức
Testprogramm
lịch biểu thử nghiệm, biểu thời gian thử
test schedule, time-table /hóa học & vật liệu/
test schedule /toán & tin/
Testprogramm /nt/CT_MÁY/
[EN] test schedule
[VI] biểu thời gian thử