Việt
bi lăn
bi xoay
bí tạo vết
bi lAn
Anh
track ball
roller ball
trackball
Đức
Trackball
bí tạo vết, bi lAn
Trackball /m/M_TÍNH/
[EN] track ball
[VI] bi xoay, bi lăn
roller ball, track ball /toán & tin/