Việt
bit dấu hiệu
Anh
marker bit
indicator bit
marker
Đức
Markierbit
Markierbit /nt/M_TÍNH/
[EN] marker
[VI] bit dấu hiệu
Markierbit /nt/V_THÔNG/
[EN] marker bit
indicator bit, marker bit /điện tử & viễn thông/