Việt
bitum compact ~ bitum đặc elastic ~ elaterit
vuazilit
bitum đàn hồi fixed ~ bitum cố định hard ~ bitum rắn petrileum ~ bitum dầu mỏ solid ~ bitum cứng soluble ~ bitum đễ hoà tan viscid ~ bitum nhớt
manta
Anh
bitumen
bitum compact ~ bitum đặc elastic ~ elaterit , vuazilit, bitum đàn hồi fixed ~ bitum cố định hard ~ bitum rắn petrileum ~ bitum dầu mỏ solid ~ bitum cứng soluble ~ bitum đễ hoà tan viscid ~ bitum nhớt, manta( dầu nhựa đen )