TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bitum nửa lỏng

bitum nửa lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

manta

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dầu mỏ nhựa đen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kv. atfan ~ deposit mỏ atfan ~ tar nh ựa đường native ~ atfan tự nhiên petrolium ~ atfan dầu mỏ pit ~ atfanmanta

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

atfan mềm residual ~ atfancặn rock ~ atfan tự nhiên vein ~ atfannit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

atfan mạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bitum nửa lỏng

 maltha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pit asphalt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maltha

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

malthite

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

asphalt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

maltha

manta, dầu mỏ nhựa đen, bitum nửa lỏng

malthite

manta, dầu mỏ nhựa đen, bitum nửa lỏng

asphalt

kv. atfan ~ deposit mỏ atfan ~ tar nh ựa đường native ~ atfan tự nhiên petrolium ~ atfan dầu mỏ pit ~ atfanmanta, bitum nửa lỏng, atfan mềm residual ~ atfancặn rock ~ atfan tự nhiên vein ~ atfannit, atfan mạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maltha, pit asphalt /hóa học & vật liệu/

bitum nửa lỏng

 maltha

bitum nửa lỏng

 pit asphalt

bitum nửa lỏng