Việt
bitum pha loãng
Anh
cut back
cut back bitumen
Đức
Verschriittbitumen
Verschriittbitumen /nt/XD/
[EN] cut back
[VI] bitum pha loãng
cut back, cut back bitumen /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
cut back /hóa học & vật liệu/
cut back bitumen /hóa học & vật liệu/