Việt
bom khói
bom hỏa mù
Anh
smoke bomb
Đức
Rauchbombe
Rauchbombe /die/
bom khói; bom hỏa mù;
Rauchbombe /f -n/
bom khói; Rauch
smoke bomb /điện lạnh/
smoke bomb /hóa học & vật liệu/