TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bong bóng hơi

bong bóng hơi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bong bóng hơi

air bladder

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

air-bladder

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bong bóng hơi

Luftblase

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Schwimmblase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwimmblase /die/

bong bóng hơi;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bong bóng hơi

[DE] Luftblase

[EN] air bladder

[VI] bong bóng hơi

bong bóng hơi

[DE] Luftblase

[EN] air-bladder

[VI] bong bóng hơi