Việt
boong đuôi
boong mũi được ’trang trí bằng hình khắc có tính nghệ thuật
Anh
after deck
Đức
Gallon
Gallon /das; -s, -s (früher)/
boong đuôi; boong mũi được ’trang trí bằng hình khắc có tính nghệ thuật;