Việt
buôn chứng khoán
Kinh doanh dựa vào chênh lệch giá
đầu cơ ở thị trường chứng khoán
Anh
Arbitrage
Đức
agiotieren
Der Börsenmakler, der mit seinem Kurzzeitgedächtnis einige hervorragende Geschäfte getätigt hat, entnimmt seinem Verzeichnis, daß er in der Bundesgasse 89 wohnt.
Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.
The stockbroker, whose short-term memory of the market has produced some excellent investments, reads that he now lives at no. 89 Bundesgasse.
agiotieren /[a 3 io'ti:ron] (sw. V.; hat)/
đầu cơ ở thị trường chứng khoán; buôn chứng khoán;
Kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán
Một nghiệp vụ bao gồm việc mua bán một tài sản, ví dụ một hàng hoá hay tiền tệ ở hai hay nhiều thị trường, giữa chúng có sự khác nhau hay chênh lệch về giá.