Việt
buông rủ
treo lưng chừng
Anh
half-mast
dip
Đức
dippen
halbmast
halbstocks setzen
dippen /vt/VT_THUỶ/
[EN] dip
[VI] buông rủ (cờ)
halbmast /adv/VT_THUỶ/
[EN] half-mast
[VI] buông rủ, treo lưng chừng (cờ)
halbstocks setzen /vt/VT_THUỶ/
half-mast /xây dựng/
half-mast /giao thông & vận tải/