Việt
buồng đốt tạo xoáy
Anh
turbulence chamber
turbulence combustion chamber
Đức
Wirbelkammer
turbulence chamber, turbulence combustion chamber /ô tô/
Wirbelkammer /f/ÔTÔ/
[EN] turbulence chamber, turbulence combustion chamber
[VI] buồng đốt tạo xoáy