Việt
buồng chân không
Anh
vacuum chamber
evacuated chamber
evacuate chamber
vacuum space
vacuum case
vacuum interelectrode
Đức
Vakuumkammer
Nach dem Härten des Lackes, die Lackschicht dient auch als Haftgrund für das Metall, kommen die Teile in eine Vakuumkammer.
Sau khi hóacứng, lớp sơn sẽ là lớp nền bám dính cho kimloại, các bộ phận được đưa vào buồng chân không.
In der Vakuumkammer wird dann das Metall in einer beheizten Glühschale verdampft und setzt sich auf den Kunststoffteilen ab.
Trong buồng chân không, kim loại chứa trong một đĩa nung được làm bốc hơi và ngưng tụ lên các bộ phận chất dẻo.
evacuate chamber, evacuated chamber, vacuum chamber, vacuum space
Vakuumkammer /f/TV/
[EN] vacuum chamber
[VI] buồng chân không