Việt
buồng dốt
buổng chay
Anh
ignition chamber
Đức
Feuerung
buổng chay, buồng dốt
(kỹ) Feuerung f buổng gan (g/phẫu) Leber f buồng giấy Schreibtisch m; Büro n buồng gỗ Bude f