TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng phản ứng

buồng phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Sammelbecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

buồng phản ứng

reaction chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 reaction chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buồng phản ứng

Sammelbehälter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sammelbehälter /m/

1. xem Sammelbecken; 2. buồng phản ứng;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reaction chamber

buồng phản ứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reaction chamber

buồng phản ứng

 reaction chamber /hóa học & vật liệu/

buồng phản ứng

 reaction chamber /đo lường & điều khiển/

buồng phản ứng