TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng phao

Buồng phao

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hộp phao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

buồng phao

float chamber

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

float chamber or US float bowl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float chamber or US float bowl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buồng phao

Schwimmerkammer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Sichtprüfung der Düsen, des Düsensitzes und der Schwimmerkammer auf Ablagerungen.

Kiểm tra bằng mắt cặn đóng ở vòi phun, đế vòi phun và buồng phao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float chamber

buồng phao

float chamber

buồng phao

float chamber or US float bowl

buồng phao

float chamber, float chamber or US float bowl /ô tô/

hộp phao, buồng phao

float chamber

hộp phao, buồng phao

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schwimmerkammer

[EN] float chamber

[VI] Buồng phao