TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng trữ nhiệt

buồng trữ nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ quan sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

buồng trữ nhiệt

checker chamber

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

regenerative chamber

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

regenerative device

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

checker wicket

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

checker chamber

buồng trữ nhiệt

regenerative chamber

buồng trữ nhiệt (lò Mactanh)

regenerative device

buồng trữ nhiệt

checker wicket

buồng trữ nhiệt, lỗ quan sát