TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng tuabin thuộc hệ khép kín

buồng tuabin thuộc hệ khép kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

buồng tuabin thuộc hệ khép kín

turbine chamber of the closed system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbine house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbine room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbine chamber of the closed system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buồng tuabin thuộc hệ khép kín

Turbinenkammer des geschlossenen Typs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turbine chamber of the closed system, turbine house, turbine room

buồng tuabin thuộc hệ khép kín

 turbine chamber of the closed system

buồng tuabin thuộc hệ khép kín

turbine chamber of the closed system

buồng tuabin thuộc hệ khép kín

 turbine chamber of the closed system /y học/

buồng tuabin thuộc hệ khép kín

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Turbinenkammer des geschlossenen Typs /f/TH_LỰC/

[EN] turbine chamber of the closed system

[VI] buồng tuabin thuộc hệ khép kín