Việt
buổi diễn ban ngày
buổi diễn ban sáng
áo choàng tắm .
Đức
Morgenfeier
Matinee
Morgenfeier /f =, -n/
buổi diễn ban ngày, buổi diễn ban sáng; Morgen
Matinee /í =, -néen/
í =, -néen 1. buổi diễn ban sáng, buổi diễn ban ngày; 2. áo choàng tắm (của phụ nữ).