Việt
bữa tiệc
buổi liên hoan .
buổi chè chén
buổi liên hoan
Đức
Party
Jamboree
Jamboree /[d3asmba ri:], das; -[s], -s/
buổi chè chén; buổi liên hoan;
Party /f =/
bữa tiệc, buổi liên hoan (có nhạc và nhảy múa).