TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bulông đai

bulông đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bulông đai

stirrup bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stirrup bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Normteile wie z. B. Schrauben, Muttern und Scheiben werden nach folgenden Angaben geliefert.

3. Các chi tiết tiêu chuẩn như bulông, đai ốc và vành đệm được cung cấp các thông tin.

Schrauben, Muttern, Stifte und Nieten zählen wie die Verbindungen zwischen Wellen und Naben (Bild 2) zu den Verbindungseinheiten.

Mối ghép giữa trục và đùm,bulông, đai ốc, chốt và đinh tán được xếpvào khối kết nối (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stirrup bolt

bulông đai

 stirrup bolt /xây dựng/

bulông đai