Việt
cành lá
lá cây
tán lá
toàn bộ cành cây
cành nhánh của một cái cây
Đức
Blattstiel
Belaubung
Blattwerk
Astwerk
Belaubung /die; -/
lá cây; cành lá (Laubwerk);
Blattwerk /das (PL selten)/
tán lá; cành lá (Laubwerk);
Astwerk /das; -[e]s/
toàn bộ cành cây; cành lá; cành nhánh của một cái cây (Geäst);
Blattstiel /m -(e)s, -e/
cành lá; -