Việt
cá con
cá bột.
cá bột
Đức
Jungfisch
Setzling
Fischbrüt
Setzling /[’zetslirj], der; -s, -e/
cá bột; cá con;
Fischbrüt /die/
Jungfisch /m -es, -e (động vật)/
con] cá con, cá bột.