Việt
cá dầy .
cá dầy
cá .
con cá dầy .
Đức
Barbe
Rotauge
Plötze
Barbe /f =, -n/
cá dầy (họ cá gáy) (Barbus Cuu).
Rotauge /n -s, -n/
1. [con] cá dầy (Rutilus rutilus L.); 2. [con] cá (Scardinus erỵthrophthalmus).
Plötze /f =, -n (động vật)/
con cá dầy (Rutilus rutílus L.).