Việt
cá gáy
cá chép
loại cá chép
Đức
Schuppenkarpfen
Döbel
Döbel /der; -s, -/
loại cá chép; cá gáy (Karpfenfisch);
Schuppenkarpfen /m -s, =/
con] cá chép, cá gáy (Cỵprinus carpio L.); Schuppen