Việt
cá nược
lợn biển
Anh
dugong
cow-fish
Đức
Dugong
Kuhfisch
Dugong /der; -s, -e u. -s/
cá nược (Seekuh);
[DE] Dugong
[EN] dugong
[VI] cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)
[VI] cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển
lợn biển,cá nược
[DE] Kuhfisch
[EN] cow-fish
[VI] lợn biển; cá nược