Việt
cá rô
cá pecca
cá pecca .
pl họ các rô
Anh
anabas
Đức
Barsch
Anabas
Fltißbarsch
StachelAosser
Fltißbarsch /m -es, -e/
con] cá rô, cá pecca (Perca fluviatilis L.); Fltiß
StachelAosser /m -s, =/
con] cá rô, cá pecca (Perca L.).
Barsch /m -es -e u Barsche/
1. [con] cá rô, cá pecca (Perca fluuiatilis); 2. pl họ các rô (Percidae)
(động) Barsch m
[DE] Anabas
[EN] anabas
[VI] cá rô