Việt
Cá thờn bơn
cá bơn
cá bơn biển
con cá thờn bơn
Anh
lemon sole
Đức
Flunder
Seezunge
Heilbutt
platt sein wie eine Flunder (ugs.)
vô cùng ngạc nhiên, rất kinh ngạc.
Flunder /['flondar], die; -, -n/
cá thờn bơn; cá bơn;
vô cùng ngạc nhiên, rất kinh ngạc. : platt sein wie eine Flunder (ugs.)
Seezunge /die/
cá thờn bơn; cá bơn biển;
Heilbutt /der/
con cá thờn bơn;
Cá thờn bơn (bắc Đại Tây Dương và châu Âu)