Việt
cá bơn
cá thờn bơn
Anh
flounder
European flounder
Đức
Flunder
Pháp
flet
flet commun
flet d'Europe
platt sein wie eine Flunder (ugs.)
vô cùng ngạc nhiên, rất kinh ngạc.
Flunder /['flondar], die; -, -n/
cá thờn bơn; cá bơn;
platt sein wie eine Flunder (ugs.) : vô cùng ngạc nhiên, rất kinh ngạc.
Flunder /SCIENCE,FISCHERIES/
[DE] Flunder
[EN] European flounder; flounder
[FR] flet; flet commun; flet d' Europe
[EN] flounder
[VI] cá bơn