TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flounder

cá bơn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

flounder

flounder

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
european flounder

European flounder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flounder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flounder

Flunder

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
european flounder

Flunder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

european flounder

flet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flet commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flet d'Europe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Both sunset and sunrise babies flounder when the light changes. When sunrise comes, those born at sunset are overwhelmed by the sudden sight of trees and oceans and mountains, are blinded by daylight, return to their houses and cover their windows, spend the rest of their lives in half light.

Gặp khi ánh sáng thay đổi thì người sinh lúc mặt trời lặn cũng như lúc mặt trời mọc đều lúng túng như nhau. Khi mặt trời mọc thì người sinh lúc mặt trời lặn sẽ bị choáng ngợp vì thình lình trông thấy cây cối, biển cả, núi non, mắt chói lòa vì ánh sáng, họ sẽ rút vào trong nhà, che cửa sổ lại, sống phần đời còn lại trong nhá nhem.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

European flounder,flounder /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Flunder

[EN] European flounder; flounder

[FR] flet; flet commun; flet d' Europe

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

flounder

[DE] Flunder

[EN] flounder

[VI] cá bơn