Việt
cá trê
cá nheo
cá da trơn
Đức
Wels
Wels /[vels], der; -es, -e/
cá nheo; cá trê; cá da trơn;
- dt. Cá nước ngọt, thường sống dưới bùn, da trơn, đầu bẹp, mép có râu, vây ngực có ngạnh cứng: Cá trê chui ống (tng.) (Quá rụt rè, nhút nhát, khép nép đến mức sợ sệt).
(động) Wels m cá trích Hering m