Việt
cá tuế
Anh
minnow
Đức
Elritze
Pfrille
Pfrille /die; -n/
cá tuế (Elritze);
Elritze /[’elntsa], die; -, -n/
cá tuế;
[DE] Elritze
[EN] minnow
[VI] cá tuế (họ cá chép)
[VI] cá tuế (họ cá chép