TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các điều kiện

các điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

các điều kiện

 conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gutes Regelverhalten und gute Anpassung an die jeweiligen Betriebsbedingungen

Dễ điều chỉnh và dễ thích nghi với các điều kiện vận hành

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bedingungen für den Ausgleich des „Kardanfehlers“:

Các điều kiện để cân bằng “lỗi trục các đăng”:

Allgemeine Geschäftsbedingungen (AGB).

Các điều kiện thương mại tổng quát (Term & Condition - T&C).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie die Bedingungen für das Pasteurisieren von Milch an.

Cho biết các điều kiện để thanh trùng pasteur sữa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verfahrensbedingungen

:: Các điều kiện về phương pháp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditions /toán & tin/

các điều kiện

conditions

các điều kiện