TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các biện pháp an toàn

các biện pháp an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

các biện pháp an toàn

 safety precautions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety precautions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Weitere Sicherheitsmaßnahmen können in Abhängigkeit vom Gefährdungspotenzial sein:

Các biện pháp an toàn bổ sung, tùy thuộc vào các nguy cơ tiềm ẩn:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

174 Sicherheitsmaßnahmen

174 Các biện pháp an toàn

2.5.2 Sicherheitsmaßnahmen

2.5.2 Các biện pháp an toàn

Vorbeugende Sicherheitsmaßnahmen sind geeignete Schritte zur Vermeidung von Unfällen.

Các biện pháp an toàn phòng ngừa là những bước thích nghi để tránh tai nạn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sicherheitsmaßnahmen.

Các biện pháp an toàn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety precautions

các biện pháp an toàn

 safety precautions /xây dựng/

các biện pháp an toàn

safety precautions

các biện pháp an toàn