Việt
các biện pháp phòng ngừa
Anh
safety precautions
Die PSätze geben Sicherheitshinweise im Umgang damit.
Câu chỉ dẫn phòng ngừa chỉ dẫn các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng chất nguy hiểm.
Nennen Sie Maßnahmen des vorsorgenden Gewässerschutzes.
Các biện pháp phòng ngừa bảo vệ sông ngòi.
safety precautions /y học/
safety precautions /xây dựng/